Kết quả tra cứu ngữ pháp của うらがわら駅
N1
がてら
Nhân tiện
N4
ながら
Vừa... vừa...
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là
N1
かたわら
Ngoài việc/Bên cạnh/Vừa... vừa...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N2
Chỉ trích
...が ...なら ...も ...だ
... Nào thì... nấy
N1
Nguyên nhân, lý do
~が ... だから
~ Vì..nên (Nhấn mạnh)
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
...ようなら
Nếu như...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực