Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
裏革 うらがわ うらかわ
da lót
平瓦 ひらがわら
mái bằng
側ら がわら
beside(s); trong khi; gần bên cạnh
和柄 わがら
hoa văn nhật bản
裏側 うらがわ
mặt sau
わらわら わらわら
lộn xộn
うらがわ
lớp vải lót (áo, mũ), lớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất
我ながら われながら わがながら
sự tự mãn hoặc ngạc nhiên (về chính bản thân)