Kết quả tra cứu ngữ pháp của うらしま
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N4
てしまう
Làm xong/Lỡ làm
N3
Suy đoán
しまいそうだ
Chắc là sẽ... mất
N2
はまだしも/ならまだしも
Nếu là... thì còn được, chứ... thì không
N1
Đánh giá
~ ほうがましだ
~Vẫn còn hơn (Lựa chọn)
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N3
Kết quả
そうしたら
Thế là, nào ngờ (Quá khứ)
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~まして
~Nói chi đến
N5
Chia động từ
ました
Đã làm gì