Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới うらしま
浦島草 うらしまそう ウラシマソウ
Cây bắt mồi, cây nắp ấm
ウラシマ効果 ウラシマこうか うらしまこうか
sự giãn nở thời gian, thời gian giãn nở
縞馬 しまうま シマウマ まだらうま
ngựa vằn
斑牛 まだらうし むらうし
con bò lốm đốm có vằn nâu (làm lốm đốm)
枕草紙 まくらぞうし まくらそうし
private diary, pillow book
真っしぐら まっしぐら ましぐら ましくら ばくち
hướng về mục tiêu với sự mạnh mẽ
巻柱 まきばしら まきはしら
nghề mộc bằng vàng - bao phủ ở (tại) một miếu trong hiraizumi
白浜 しらはま
bãi biển có cát trắng