Kết quả tra cứu ngữ pháp của うらはら
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
...ようなら
Nếu như...
N2
からには
Một khi đã
N2
Suy đoán
どうやら~そうだ
Dường như là
N1
ならでは
Chỉ có... mới có
N4
Được lợi
...もらおう
Xin hãy..., xin mời
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
ようだったら
Nếu như...
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế