裏腹
うらはら「LÍ PHÚC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Đối diện; đảo ngược; sự trái ngược
Từ đồng nghĩa của 裏腹
adjective
うらはら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うらはら
裏腹
うらはら
đối diện
うらはら
đối nhau, ngược nhau, điều trái lại, điều ngược lại, trước mặt, đối diện, đóng vai nam đối với vai nữ chính