Kết quả tra cứu ngữ pháp của うらる丸
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
...ようなら
Nếu như...
N2
Suy đoán
どうやら~そうだ
Dường như là
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N3
ようになる
Trở nên
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)