Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
丸まる まるまる
béo tròn
丸める まるめる
cuộn tròn; vo tròn; vo viên; nặn tròn
丸丸と まるまると
đoàn
丸 がん まる
vòng tròn; hình tròn; dấu chấm câu; tròn (thời gian)
丸くする まるくする
vo
丸くなる まるくなる
bầu bầu.
丸瓦 まるがわら まるかわら
ngói hình bán nguyệt