Kết quả tra cứu ngữ pháp của うりぬし
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりして
Có khi là, hay là
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N2
Căn cứ, cơ sở
どうりで
Chả trách, hèn gì ...
N5
どうして
Tại sao