うりぬし
Người bán, người phát hàng, thứ bán được, đồ bán được
Vender, người bán nhà đất, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vending_machine

うりぬし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うりぬし
うりぬし
người bán, người phát hàng, thứ bán được.
売り主
うりぬし
người bán