Kết quả tra cứu ngữ pháp của うるま (たばこ)
N5
たことがある
Đã từng
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N3
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
…ば…ところだ(った)
Nếu ... thì sẽ (thì đã)
N1
ばこそ
Chính vì
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N3
Hối hận
…ば ... た
Nếu ... thì đã
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N2
Chỉ trích
こともあるまい
Đâu cần thiết phải ...làm chi
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...