Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうばくたる
rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn, khoảng rộng bao la
小丸球 こまるたま
bóng đèn tròn nhỏ
広漠たる こうばくたる
rộng lớn; rộng; bao la
巻き煙草 まきたばこ
điếu thuốc lá
玉手箱 たまてばこ
cái hộp quan trọng, vật quan trọng
まきたばこ
丸太足場 まるたあしば
giàn
瞻る まばる
chiêm tinh