Kết quả tra cứu ngữ pháp của うるまでるび
N1
びる
Trông giống
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N3
まるで
Cứ như
N4
Tỉ dụ, ví von
まるで
Cứ như thể (Liên từ)
N3
Nhấn mạnh nghia phủ định
まるで...ない
Hoàn toàn không...
N1
Tình huống, trường hợp
~でもあるまい
Không còn là lúc...
N2
Mức vươn tới
までになる
Tới mức có thể... được
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N2
及び
Và...
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …