Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浮び出る うかびでる
nổi
跳び出る とびでる
nhảy vọt, cao ngất ngưỡng (Ví dụ như: giá cắt cổ, giá cao ngất ngưỡng)
飛び出る とびでる
để (thì) thái quá (e.g. giá); để (thì) cao buồn cười
丸で まるで
hoàn toàn
生まれ出る うまれでる
được sinh ra
馬蛭 うまびる ウマビル
đỉa trâu
旅に出る たびにでる
Hành trình chuyến đi.
丸帯 まるおび
khăn quàng vai một mảnh