Kết quả tra cứu ngữ pháp của うるめいわし
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
始める
Bắt đầu...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N4
終わる
Làm... xong
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N4
Đánh giá
... そうにしている
Trông..., có vẻ như..., ra vẻ...
N4
Lặp lại, thói quen
ようにしている
Chắc chắn làm…, cố gắng làm…
N2
Thời gian
としている
Sắp