潤目鰯
うるめいわし ウルメイワシ じゅんめいわし「NHUẬN MỤC 」
☆ Danh từ
Xung quanh cá trích

うるめいわし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うるめいわし
潤目鰯
うるめいわし ウルメイワシ じゅんめいわし
xung quanh cá trích
うるめいわし
cá trích
Các từ liên quan tới うるめいわし
đẹp, đẹp trai, có vẻ tốt, có vẻ phúc hậu
rít lên.
cú điện thoại gọi qua tổng đài
bad for the eyes
見目麗しい みめうるわしい
hình thức xinh đẹp
撓める ためる たわめる いためる
to treat leather, sharkskin, etc. with glue and pound until hard
reo.
悪目買い わるめかい
đặt một lệnh mua đối với một cổ phiếu có giá cổ phiếu đang giảm so với mức độ bán phổ biến của thị trường