Kết quả tra cứu ngữ pháp của うるわしの宵の月
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng