Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới うるわしの宵の月
宵月 よいづき
evening moon, moon that can only be seen in the early hours of the night (esp. from the 2nd to the 7th of the eight month)
春の宵 はるのよい
buổi tối mùa xuân; đêm xuân
宵の口 よいのくち
lúc sẩm tối; lúc chập tối; khi màn đêm buông xuống
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
宵の明星 よいのみょうじょう
sao hôm
月の輪 つきのわ
vòng xung quanh mặt trăng
春の月 はるのつき
trăng mùa xuân
月の剣 つきのつるぎ
new moon, crescent moon