Kết quả tra cứu ngữ pháp của うわがみ
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~