うわがみ
Tờ bọc, người bao gói; giấy gói, vải gói, áo choàng đàn bà

うわがみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うわがみ
うわがみ
tờ bọc, người bao gói
上紙
うわがみ
giấy bao, giấy bọc, giấy gói
Các từ liên quan tới うわがみ
tự tôi, chính tôi, tôi không được khoẻ; tôi thấy trong người khó chịu, một mình tôi, mình tôi
my lord
sự thế, sự thay thế, sự đổi
我が身 わがみ
bản thân mình, tự mình, chính mình
mặt, mặt ngoài bề mặt, bề ngoài, ở mặt biển, trang trí mặt ngoài, cho nổi lên mặt nước, nổi lên mặt nước
con boa, rắn cuộn mồi
我が君 わがきみ
ngài (của) tôi
身代わり みがわり
sự thế, sự thay thế, sự đổi