Kết quả tra cứu ngữ pháp của うわばみ
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N3
Tỉ dụ, ví von
いわば
Ví như là, có thể nói, khác nào
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán