Chi tiết chữ kanji うわばみ
Hán tự
蠎
Kunyomi
うわばみおろち
Onyomi
ボウモウ
Số nét
17
Nghĩa
python, boa constrictor
Giải nghĩa
- python, boa constrictor
- python, boa constrictor
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 蠎 | con boa |
蠎
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 蠎 | con boa |