Kết quả tra cứu ngữ pháp của うわまい
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…
N4
Cho phép
てもかまわない
Cũng không sao (Cho phép)
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
Nhượng bộ
てもかまわない
Có...cũng không sao (Nhượng bộ)
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N4
Khả năng
てもかまわない
Cũng không sao, cũng được (Khả năng)
N3
Thông qua, trải qua
まわる
...Khắp, hết chỗ này tới chỗ khác
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N3
Đương nhiên
…はいうまでもない
... Là điều đương nhiên
N2
ようか~まいか
Nên hay không nên