上米
うわまい じょうまい うえまい「THƯỢNG MỄ」
☆ Danh từ
(1) tiền huê hồng ;(2) thuế thông hành

Từ đồng nghĩa của 上米
noun
うわまい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うわまい
上米
うわまい じょうまい うえまい
(1) tiền huê hồng
うわまい
lệnh, mệnh lệnh, nhiệm vụ, phận sự, sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác