Kết quả tra cứu ngữ pháp của うわまえ
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N3
Thông qua, trải qua
まわる
...Khắp, hết chỗ này tới chỗ khác
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
わざわざ
Cất công