うわまえ
Tỷ lệ phần trăm, tỷ lệ; phần
Lệnh, mệnh lệnh, nhiệm vụ, phận sự, sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác; công việc uỷ nhiệm, công việc uỷ thác, hội đồng uỷ ban, tiền hoa hồng, sự phạm, sự can phạm, bằng phong các cấp sĩ quan, sự trang bị vũ khí, uỷ nhiệm, uỷ thác, đặt làm, đặt mua

うわまえ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うわまえ
うわまえ
tỷ lệ phần trăm, tỷ lệ
上前
うわまえ
áo khoác ngoài