Kết quả tra cứu ngữ pháp của うわむく
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N3
わざわざ
Cất công
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...