上向く
Hướng đến, tăng trưởng

Từ đồng nghĩa của 上向く
Bảng chia động từ của 上向く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 上向くぐ/うわむくぐ |
Quá khứ (た) | 上向くいだ |
Phủ định (未然) | 上向くがない |
Lịch sự (丁寧) | 上向くぎます |
te (て) | 上向くいで |
Khả năng (可能) | 上向くげる |
Thụ động (受身) | 上向くがれる |
Sai khiến (使役) | 上向くがせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 上向くぐ |
Điều kiện (条件) | 上向くげば |
Mệnh lệnh (命令) | 上向くげ |
Ý chí (意向) | 上向くごう |
Cấm chỉ(禁止) | 上向くぐな |
うわむく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うわむく
上向く
うわむく うえむく
hướng đến, tăng trưởng
うわむく
sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng
Các từ liên quan tới うわむく
くわえ込む くわえこむ
to hold fast deep in (one's mouth or other orifice, often used in a sexual context)
sự tăng, sự lên, sự khá lên, sự tiến lên
上汲む うわぐむ うえくむ
xả nước
皮をむく かわをむく
bóc vỏ
rising up, towering, billowing (e.g. clouds of smoke)
đặc sắc, cử, trội, sang, quần là áo lượt, bảnh bao, diêm dúa, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), rất tốt, chỗ lồi ra, chỗ phình ra, chỗ cao lên, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên, chỗ lên bổng, sóng biển động, sóng cồn, người cừ, người giỏi, người ăn mặc sang trọng, người ăn mặc bảnh; kẻ tai to mặt lớn, ông lớn, bà lớn, phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra, vênh vênh váo váo, lên mặt tay đây, tức điên người, kiêu căng
無目枠 むめわく
khung không mắt (một loại khung cửa không có kính)
fan-fly