Kết quả tra cứu ngữ pháp của えいぎょうひみつ
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
... ひとつ…ない
Tuyệt nhiên không một chút ...
N4
みえる
Trông như
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N3
Bất biến
なにひとつ~ない
Không... một cái nào
N2
Đánh giá
…ひとつも…ない
Tuyệt nhiên không tí nào