営業秘密
Thiết bị sản xuất sản phẩm, kỹ thuật sản xuất sản phẩm, sự thật mà mình không muốn tiết lộ

えいぎょうひみつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えいぎょうひみつ
営業秘密
えいぎょうひみつ
thiết bị sản xuất sản phẩm, kỹ thuật sản xuất sản phẩm, <THGT> sự thật mà mình không muốn tiết lộ
えいぎょうひみつ
thiết bị sản xuất sản phẩm, kỹ thuật sản xuất sản phẩm, <THGT> sự thật mà mình không muốn tiết lộ
Các từ liên quan tới えいぎょうひみつ
thiết bị sản xuất sản phẩm, kỹ thuật sản xuất sản phẩm, <THGT> sự thật mà mình không muốn tiết lộ
kiểu, mẫu, mô hình, người làm gương, người gương mẫu, người giống hệt; vật giống hệt, người làm kiểu, vật làm kiểu (để vẽ, nặn tượng), người đàn bà mặc quần áo mẫu ; quần áo mặc làm mẫu, vật mẫu, mẫu mực, gương mẫu, làm mẫu, nặn kiểu, vẽ kiểu, làm mô hình, đắp khuôn, (+ after, on, upon) làm theo, làm gương, bắt chước, làm nghề mặc quần áo làm nẫu; mặc làm mẫu
sự ăn cắp, ý, sự ăn cắp văn, ý ăn cắp, văn ăn cắp
hội đồng
môn chạy/nhảy vượt rào
えいぎょうび えいぎょうび
ngày làm việc
net fishing
người bán hàng