Kết quả tra cứu ngữ pháp của えいぎょうりえき
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N1
~あえて
Dám~
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N2
Cấm chỉ
…とばかりはいえない
Không thể khi nào cũng cho rằng
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~