営業利益
Lợi nhuận của hoạt động kinh doanh
Lợi nhuận trước thuế và lãi
Lợi tức
Lợi nhuận kinh doanh.+ Là khoản lợi nhuận mà doanh nghiệp sẽ kiếm được nếu không có nguồn lực nào dành cho việc mở rộng doanh nghiệp trong tương lai.

えいぎょうりえき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えいぎょうりえき
営業利益
えいぎょうりえき
Lợi nhuận kinh doanh.+ Là khoản lợi nhuận mà doanh nghiệp sẽ kiếm được nếu không có nguồn lực nào dành cho việc mở rộng doanh nghiệp trong tương lai.
えいぎょうりえき
Lợi nhuận kinh doanh.+ Là khoản lợi nhuận mà doanh nghiệp sẽ kiếm được nếu không có nguồn lực nào dành cho việc mở rộng doanh nghiệp trong tương lai.
Các từ liên quan tới えいぎょうりえき
えいぎょうび えいぎょうび
ngày làm việc
người bán hàng
mảnh vải, khăn lau, giẻ lau, cái tát, cá sắt, đinh đầu to, cổ đích, trúng rồi, vả lại, tát
tinh thể, pha lê; đồ pha lê, vật trong suốt như pha lê (tuyết, nước, con mắt...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) mặt kính đồng hồ, bằng pha lê; như pha lê
liquid crystal
sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú, niềm khoái cảm, làm cho vui thích, ham thích, thích thú, làm vui thích, làm vui sướng, gây khoái cảm, làm say mê
nước ép (của quả, thịt, rau), dịch, phần tinh hoa, phần tinh tuý, xăng, dầu; điện, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ép (quả, rau...) lấy nước, nghĩa Mỹ) làm hoạt động lên, làm hăng hái lên, làm phấn khởi lên
sự làm đông lại; sự đông lại