Kết quả tra cứu ngữ pháp của えいじん
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N4
Xác nhận
んじゃないか
Có lẽ... chăng
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...
N1
~じみる
Có vẻ như~
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...