Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
英人
えいじん
người Anh
người Bri, tô (một dân tộc sống ở nước Anh thời La mã đô hộ, cách đây 2000 năm).
映じる
えいじる
phản chiếu
詠じる
đọc thuộc lòng, ngâm thơ
えいじんす えいじんす
水に映じる みずにえいじる
để được phản chiếu trong nước
経営陣 けいえいじん
những hàng dãy quản lý
えいじ
đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé, người vị thành niên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người mới vào nghề, lính mới, còn thơ ấu, ở tuổi còn thơ, còn trứng nước, vị thành niên
じんるいえん
anthropoid ape
えじん
đổi, chuyển hoán/đổi, biến đổi
えんじ色 えんじいろ
đỏ sẫm, đỏ đậm
えいじコード
mã chữ cái
「ANH NHÂN」
Đăng nhập để xem giải thích