Kết quả tra cứu ngữ pháp của えがきだす
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
Quá trình
すえ
Sau rất nhiều...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N4
のが~です
Thì...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N5
だ/です
Là...