描き出す
Mô tả; vẽ; trình bày; tưởng tượng ra

Từ đồng nghĩa của 描き出す
Bảng chia động từ của 描き出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 描き出す/えがきだすす |
Quá khứ (た) | 描き出した |
Phủ định (未然) | 描き出さない |
Lịch sự (丁寧) | 描き出します |
te (て) | 描き出して |
Khả năng (可能) | 描き出せる |
Thụ động (受身) | 描き出される |
Sai khiến (使役) | 描き出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 描き出す |
Điều kiện (条件) | 描き出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 描き出せ |
Ý chí (意向) | 描き出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 描き出すな |
えがきだす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えがきだす
描き出す
えがきだす
mô tả
えがきだす
vẽ
Các từ liên quan tới えがきだす
sự để lại, di sản, nghĩ ra, đặt, sáng chế, phát minh, bày mưu, bày kế, âm mưu, mưu đồ
考え出す かんがえだす
nghĩ ra; sáng chế ra; phát minh ra; vạch ra kế hoạch
lặp đi lặp lại nhiều lần
tư thế, kiểu, bộ tịch, điệu bộ màu mè; thái độ màu mè, sự đặt; quyền đặt, đưa ra, đặt, sắp đặt ở tư thế (chụp ảnh, làm mẫu vẽ...), đứng, ngồi ở tư thế (chụp ảnh, làm điệu bộ, có thái độ màu mè), làm ra vẻ, tự cho là, truy, quay, hỏi vặn bối rối bằng những câu hắc búa
tái bút, bài nói chuyện sau bản tin
được lựa chọn, có chọn lọc, kén chọn; dành riêng cho những người được kén chọn (hội, tổ chức...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hay kén chọn, khó tính, lựa chọn, chọn lọc, tuyển lựa
墨描き すみえがき
đánh dấu mực những phác thảo (của) một bức tranh
giống, giống nhau, như nhau, tương tự, cùng loại, thực đúng, đúng như mong đợi, thích, sãn sàng, sãn lòng, vui lòng, có vẻ như, gần, khoảng độ, cha nào con nấy, thầy nào tớ nấy, như, không ngần ngại, sãn lòng; bất chấp hậu quả, chắc như đinh đóng cột, like very; like enough rất có thể, thay cho as như, người thuộc loại như; vật thuộc loại như, lấy độc trị độc, lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán, cái thích, thích ưa, chuộng, yêu, (would like, should like) muốn, ước mong, thích hợp, hợp với (thể trạng, sức khoẻ...), muốn