Kết quả tra cứu ngữ pháp của えきびょうがみ
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N4
みえる
Trông như
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N2
及び
Và...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N1
びる
Trông giống
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?