疫病神
やくびょうがみ えきびょうがみ「DỊCH BỆNH THẦN」
☆ Danh từ
Vật vô dụng; vận rủi; tác nhân làm hại cây; bệnh dịch; thiên thần (của) sự chết

Từ trái nghĩa của 疫病神
えきびょうがみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えきびょうがみ
疫病神
やくびょうがみ えきびょうがみ
vật vô dụng
えきびょうがみ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), người hâm tài, người đem lại điều rủi
Các từ liên quan tới えきびょうがみ
ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này
đinh rệp
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), người hâm tài, người đem lại điều rủi; vật xúi quẩy
cái khoá móc, khoá móc
phòng phục trang
えいぎょうび えいぎょうび
ngày làm việc
tính chất riêng, tính riêng biệt, tính đặc biệt, tính kỳ dị, tính khác thường, cái kỳ dị, cái khác thường; cái riêng biệt
không bình thường, khác thường; dị thường