Kết quả tra cứu ngữ pháp của えきマチ1丁目佐世保
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N3
べき
Phải/Nên...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
きり
Chỉ có
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được