Các từ liên quan tới えきマチ1丁目佐世保
丁目 ちょうめ
khu phố.
マス目 マス目
chỗ trống
佐保神 さほがみ
Saohime, goddess of Spring
保佐人 ほさにん
người giám hộ (đối với người không đủ khả năng nhận thức do khuyết tật thần kinh, tâm thần)
佐保姫 さほひめ さおひめ
Saohime, goddess of Spring
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
一丁目 いっちょうめ
khu phố 1