Kết quả tra cứu ngữ pháp của えぐる
N1
ぐるみ
Toàn thể
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
Tôn kính, khiêm nhường
といえば…ぐらいのことだ
Nếu nói về ... thì chỉ là ...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
をめぐって
Xoay quanh