えぐる
Cái đục máng, cái đục khum, rânh máng; lỗ đục tròn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự lừa đảo, sự lừa gạt, đục bằng, đục máng, khoét ra, moi ra, móc ra, nghĩa Mỹ) lừa dối, lừa đảo, lừa gạt
Lỗ khoan, nòng, khoan đào, xoi, lách qua, chèn, thò cổ ra, việc chán ngắt, việc buồn tẻ, điều buồn bực, người hay quấy rầy, người hay làm phiền; người hay nói chuyện dớ dẩn, làm buồn, làm rầy, làm phiền, quấy rầy, nước triều lớn
Đào, khai quật
えぐる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えぐる
えぐる
cái đục máng, cái đục khum, rânh máng
抉る
こじる えぐる くる くじる
khoét, đục thành lỗ