Kết quả tra cứu ngữ pháp của えずめん
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
始める
Bắt đầu...
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N3
Quyết tâm, quyết định
...ず
Mà không ..., không ...