えずめん
Kế hoạch,cách tiến hành,dàn bài,cách làm,mặt phẳng,sơ đồ,vẽ sơ đồ của,dự kiến,vẻ bản đồ của,làm dàn bài,bản đồ thành phố,dàn ý,dự tính,dự định,làm dàn ý,bản đồ,trù tính,đặt kế hoạch,đồ án

えずめん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えずめん
えずめん
kế hoạch,cách tiến hành,dàn bài.
絵図面
えずめん
một kế hoạch