Kết quả tra cứu ngữ pháp của えづく
N4
づらい
Khó mà...
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
~あえて
Dám~
N1
Nhượng bộ
~といえなくもない
Không thể nói là không, cũng có thể nói là
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...
N2
Quá trình
すえ
Sau rất nhiều...