嘔吐く
えずく えづく「ẨU THỔ」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Nôn mửa ra, phun ra, tuôn ra

Từ đồng nghĩa của 嘔吐く
verb
Bảng chia động từ của 嘔吐く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 嘔吐く/えずくく |
Quá khứ (た) | 嘔吐いた |
Phủ định (未然) | 嘔吐かない |
Lịch sự (丁寧) | 嘔吐きます |
te (て) | 嘔吐いて |
Khả năng (可能) | 嘔吐ける |
Thụ động (受身) | 嘔吐かれる |
Sai khiến (使役) | 嘔吐かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 嘔吐く |
Điều kiện (条件) | 嘔吐けば |
Mệnh lệnh (命令) | 嘔吐け |
Ý chí (意向) | 嘔吐こう |
Cấm chỉ(禁止) | 嘔吐くな |
えづく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えづく
嘔吐く
えずく えづく
nôn mửa ra, phun ra, tuôn ra
えづく
chất nôn mửa ra, thuốc mửa
餌付く
えづく
bắt đầu ăn hoặc sự cho ăn
Các từ liên quan tới えづく
cưới, lấy, lấy vợ cho, lấy chồng cho, gả, làm lễ cưới cho ở nhà thờ, kết hợp chặt chẽ, kết hôn, lấy vợ, lấy chồng, (từ cổ, nghĩa cổ) thế à
sự truyền miệng (truyện cổ tích, phong tục tập quán... từ đời nọ qua đời kia), truyền thuyết, truyền thống
頬づえをつく ほおづえをつく
chống cằm (khi suy nghĩ, khi mơ màng...)
文机 ふづくえ ふみづくえ ふんづくえ
bàn đọc
和机 わづくえ
bàn làm việc kiểu Nhật
縁付く えんづく
kết hôn; lập gia đình; cưới vợ; lấy chồng
小机 こづくえ
bàn nhỏ
気づく きづく
chú ý, nhận ra