Kết quả tra cứu ngữ pháp của えにかいたもち
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N3
Điều không ăn khớp với dự đoán
いかに … とはいえ
Cho dù .. thế nào
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không