えにかいたもち
Pie in the sky
Castle in the air

えにかいたもち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えにかいたもち
えにかいたもち
pie in the sky
絵に描いた餅
えにかいたもち えにえがいたもち
bánh trong bầu trời
Các từ liên quan tới えにかいたもち
mút chìa đỡ bao lơn
一にも二にも いちにもににも
above all else
ちんちんかもかも ちんちんかも
flirting, fondling
riêng, riêng biệt, đặc thù, đặc trưng, đặc tính, đặc điểm
con súc sắc, số phận đã định rồi, lâm nguy, lâm vào cảnh hiểm nghèo; lâm vào thế một mất một còn, thằng ruột ngựa, chân cột, khuôn rập (tiền, huy chương...), khuôn kéo sợi, chết, mất, từ trần; băng hà ; tịch; hy sinh, mất đi, tắt đi, tàn lụi, không còn nữa; bị quên đi, se lại đau đớn, chết lặng đi (lòng, trái tim), chết dần, chết mòn, tàn tạ; tàn lụi ; tắt dần, bặt dần ; mất dần; tan biến đi, chết đột ngột; tắt phụt đi ; mất biến, chết lần lượt, chết dần chết mòn hết, chết hết, chết sạch; tắt ngấm ; mất biến, mất hẳn, chết mòn; tắt dần, lụi dần, trưởng thành lỗi thời, game, hard, harness, chết bất đắc kỳ tử; chết treo, ditch, cười lả đi, hằng ngày tôi đau buồn muốn chết đi được, never
lẫn trốn, bỏ trốn, trốn tránh pháp luật
dần dần, từ từ
Japanophile