Kết quả tra cứu ngữ pháp của えのき茶
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí