Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới えのき茶
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
えのき えのき
Nấm kim(Nấm dài,trắng)
vỏ; bao; mai, vỏ tàu; tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng cối; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đạn, đốc kiếm, shell, jacket, vỏ, lớp, nét đại cương, vỏ bề ngoài, đàn lia, bóc vỏ, lột vỏ (quả đậu, tôm...); nhể, phủ vỏ sò, lát bằng vỏ sò, bắn pháo, nã pháo, tróc ra, trả tiền, xuỳ tiền
聞き茶 ききちゃ
cuộc thi nếm trà, thử trà
茶きん ちゃきん
một vải (len) chè
挽き茶 ひきちゃ てんちゃ
(sự đa dạng (của) chè xanh lục ở dạng bột khô, cao cấp)
生の茶 なまのちゃ
chè tươi.
茶の間 ちゃのま
phòng khách (kiểu Nhật)